Từ điển Trần Văn Chánh
箅 - ti
【箅子】ti tử [bìzi] Cái vỉ: 竹箅子 Vỉ tre.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
箅 - bế
Vật đan bằng tre, để trong nồi để hấp đồ ăn.